vn jp
logo hr-tracimeco
 
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VÀ HỢP TÁC QUỐC TẾ HR-TRACIMECO
banner1 banner2 banner3

Giấy phép

GP XKLD HR-TRACIMECO

GXN. DU DỌC

GIẤY PHÉP GTVL TRONG NƯỚC

GXN. ĐẶC ĐỊNH

TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ

TỪ VỰNG CƠ KHÍ TRONG CÔNG XƯỞNG

漢字

ひらがな

NGHĨA TIẾNG VIỆT

旋盤

せんばん

Máy Tiện

 

モップ

Cây lau nhà

フライス盤

フライスばん

Máy Phay

掃除機

そうじき

Máy hút bụi

研磨

けんま

Máy mài

掃除します

そうじします

Dọn vệ sinh

プレス盤

プレスばん

Máy dập

報告します

ほうこくします

Báo cáo

台車

だいしゃ

Xe đẩy hàng

 

エアプロ

Cái xịt khí

検査

けんさ

Kiểm tra

あぶら

Dầu, nhớt

工場長

こうじょうちょう

Trưởng nhà máy

 

チェックシート

Bảng theo dõi

部長

ぶちょう

Trưởng phòng

 

ノギス

Thước cặp

課長

かちょう

Trưởng khoa

 

マイクロ

Thước đo ngoài

係長

かかりちょう

Trưởng nhóm

 

チップ

Chíp

班長

はんちょう

Tổ trưởng

 

ドリル

Mũi khoan

自動販売機

じどうはんばいき

Máy bán tự động

交換します(こうかんします)

こうかんします

Thay (thay dao, khoan)

倉庫

そうこ

Nhà kho

切り粉(きりこう)

きりこう

Ba vớ (bavia)

手直し(てなおし)

てなおし

Sửa tay

きず

Vết trầy

 

バケツ

Xô, thùng

圧紺

あっこん

Bị cấn, bị móp

 

フォークリフト

Xe nâng

不良品

ふりょうひん

Hàng hư

荒さ

あらさ

Độ nhám, độ bóng

荒さ

あらさ

Độ nhám, độ bóng

近所

きんじょ

Hàng xóm

長さ

ながさ

Chiều dài

全長

ぜんちょう

Tổng chiều dài

 

トラック

Xe tải

内径

ないけい

Kích thướt bên trong

宅急便

たっきゅうびん

Chuyển phát nhanh

外径

がいけい

Kích thước bên ngoài

みぞ

Rãnh, khe

 

ばり

Ba vớ (bavia)

 

ねじ

Ren, ốc

数えます

かぞえます

Đếm

材料

ざいりょう

Nguyên liệu

出荷

しゅっか

Xuất hàng

運びます

はこびます

Khiêng, mang, vác

梱包

こんぽう

Đóng gói

量る

はかる

Cân, đo

 

うえす

Giẻ lau

 

バリとり

Lấy Ba via

品番

ひんばん

Số hiệu sản phẩm

お給料

おきゅうりょう

Tiền lương

段取りします

だんどりします

Chuyển đổi loại hàng

保険

ほけん

Bảo hiểm

かず

Số lượng

税金

ぜいきん

Tiền thuế

 

あらびき

Gia công thô

赤いランプ

あかいランプ

Đèn đỏ

仕上げ

しあげ

Gia công tinh

一時停止

いちじていし

Tạm dừng máy

 

ほうき

Cây chổi

止めろ

やめろ

Dừng lại ngay

 

ちりとり

Ki hốt rác

夜勤

やきん

Làm ca đêm

出勤

しゅっきん

Đi làm

日勤

にっきん

Làm ca ngày

祝日

しゅくじつ

Ngày lễ

お祭り

おまつり

Ngày lễ hội

CÁC ĐƠN VỊ LIÊN KẾT

1419649357214196552028146045843521419651473111430972217101419649357214196552028

Video