|
TỪ VỰNG CƠ KHÍ TRONG CÔNG XƯỞNG |
||
|
漢字 |
ひらがな |
NGHĨA TIẾNG VIỆT |
|
旋盤 |
せんばん |
Máy Tiện |
|
モップ |
Cây lau nhà |
|
|
フライス盤 |
フライスばん |
Máy Phay |
|
掃除機 |
そうじき |
Máy hút bụi |
|
研磨 |
けんま |
Máy mài |
|
掃除します |
そうじします |
Dọn vệ sinh |
|
プレス盤 |
プレスばん |
Máy dập |
|
報告します |
ほうこくします |
Báo cáo |
|
台車 |
だいしゃ |
Xe đẩy hàng |
|
エアプロ |
Cái xịt khí |
|
|
検査 |
けんさ |
Kiểm tra |
|
油 |
あぶら |
Dầu, nhớt |
|
工場長 |
こうじょうちょう |
Trưởng nhà máy |
|
チェックシート |
Bảng theo dõi |
|
|
部長 |
ぶちょう |
Trưởng phòng |
|
ノギス |
Thước cặp |
|
|
課長 |
かちょう |
Trưởng khoa |
|
マイクロ |
Thước đo ngoài |
|
|
係長 |
かかりちょう |
Trưởng nhóm |
|
チップ |
Chíp |
|
|
班長 |
はんちょう |
Tổ trưởng |
|
ドリル |
Mũi khoan |
|
|
自動販売機 |
じどうはんばいき |
Máy bán tự động |
|
交換します(こうかんします) |
こうかんします |
Thay (thay dao, khoan) |
|
倉庫 |
そうこ |
Nhà kho |
|
切り粉(きりこう) |
きりこう |
Ba vớ (bavia) |
|
手直し(てなおし) |
てなおし |
Sửa tay |
|
傷 |
きず |
Vết trầy |
|
バケツ |
Xô, thùng |
|
|
圧紺 |
あっこん |
Bị cấn, bị móp |
|
フォークリフト |
Xe nâng |
|
|
不良品 |
ふりょうひん |
Hàng hư |
|
荒さ |
あらさ |
Độ nhám, độ bóng |
|
荒さ |
あらさ |
Độ nhám, độ bóng |
|
近所 |
きんじょ |
Hàng xóm |
|
長さ |
ながさ |
Chiều dài |
|
全長 |
ぜんちょう |
Tổng chiều dài |
|
トラック |
Xe tải |
|
|
内径 |
ないけい |
Kích thướt bên trong |
|
宅急便 |
たっきゅうびん |
Chuyển phát nhanh |
|
外径 |
がいけい |
Kích thước bên ngoài |
|
溝 |
みぞ |
Rãnh, khe |
|
ばり |
Ba vớ (bavia) |
|
|
ねじ |
Ren, ốc |
|
|
数えます |
かぞえます |
Đếm |
|
材料 |
ざいりょう |
Nguyên liệu |
|
出荷 |
しゅっか |
Xuất hàng |
|
運びます |
はこびます |
Khiêng, mang, vác |
|
梱包 |
こんぽう |
Đóng gói |
|
量る |
はかる |
Cân, đo |
|
うえす |
Giẻ lau |
|
|
バリとり |
Lấy Ba via |
|
|
品番 |
ひんばん |
Số hiệu sản phẩm |
|
お給料 |
おきゅうりょう |
Tiền lương |
|
段取りします |
だんどりします |
Chuyển đổi loại hàng |
|
保険 |
ほけん |
Bảo hiểm |
|
数 |
かず |
Số lượng |
|
税金 |
ぜいきん |
Tiền thuế |
|
あらびき |
Gia công thô |
|
|
赤いランプ |
あかいランプ |
Đèn đỏ |
|
仕上げ |
しあげ |
Gia công tinh |
|
一時停止 |
いちじていし |
Tạm dừng máy |
|
ほうき |
Cây chổi |
|
|
止めろ |
やめろ |
Dừng lại ngay |
|
ちりとり |
Ki hốt rác |
|
|
夜勤 |
やきん |
Làm ca đêm |
|
出勤 |
しゅっきん |
Đi làm |
|
日勤 |
にっきん |
Làm ca ngày |
|
祝日 |
しゅくじつ |
Ngày lễ |
|
お祭り |
おまつり |
Ngày lễ hội |










