I. CƠ CẤU TỔ CHỨC
II. DANH SÁCH NHÂN VIÊN NGHIỆP VỤ
DANH SÁCH NHÂN VIÊN NGHIỆP VỤ THỰC HIỆN HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ ĐƯA NGƯỜI LAO ĐỘNG VIỆT NAM ĐI LÀM VIỆC Ở NƯỚC NGOÀI THEO HỢP ĐỒNG
STT | Họ và tên | Giới tính | Vị trí nghiệp vụ | Trình độ chuyên môn | Năng lực ngoại ngữ |
I | BAN ĐIỀU HÀNH | ||||
1 | Nguyễn Tường Vy | Nữ | Giám đốc kiêm Giám đốc Trung tâm đào tạo BDKT | Cử nhân kinh tế | Tiếng Anh-B |
2 | Nguyễn Thanh Hương | Nữ | Phó Giám đốc- đứng đầu ĐKKD tại Đà Nẵng | Cử nhân sư phạm Văn- Giáo dục công dân | Không |
II | PHÒNG THỊ TRƯỜNG LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC | ||||
3 | Nguyễn Công Hậu | Nam | Nhân viên tìm kiếm và Phát triển thị trường | Cao đẳng kinh tế (du học) | Tiếng Nhật N2 JLPT |
III | PHÒNG QUẢN LÝ LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC | ||||
4 | Nguyễn Chánh Phương Thảo | Nữ | Trưởng phòng Quản lý người lao động | Cao đẳng ngôn ngữ Nhật | Tiếng Nhật |
5 | Phan Thị Luận | Nữ | Nhân viên Quản lý người lao động | Cao đẳng Kế toán | Tiếng Nhật- N2 JLPT |
IV | PHÒNG TUYỂN CHỌN LAO ĐỘNG | ||||
6 | Nguyễn Thị Kim Nhung | Nữ | Chuẩn bị và tuyển chọn nguồn lao động | Cao Đẳng Quản Trị Kinh Doanh | không |
VI | PHÒNG HỒ SƠ – HỖ TRỢ LAO ĐỘNG VỀ NƯỚC -THANH LÝ HỢP ĐỒNG | ||||
7 | Dương Thị Thủy | Nữ | Nhân viên Hồ sơ- hỗ trợ lao động về nước | Cử nhân Nhật Bản học | Tương đương N3 |
8 | Lê Nguyễn Châu Giang | Nữ | Nhân viên hồ sơ -Thanh lý hợp đồng | Cử nhân Đông Phương học | Tiếng Nhật- N3 JLPT |
VII | TRUNG TÂM ĐÀO TẠO VÀ BỒI DƯỠNG KTCT CHO NLĐ | ||||
9 | Nguyễn Ngọc Tú | Nữ | Trưởng trung tâm đào tạo và Bồi dưỡng KTCT cho NLĐ | Cử nhân Khoa học | Tiếng Nhật- N2 JLPT |
10 | Nguyễn Quốc Tuấn | Nam | Đào tạo và giáo dục định hướng thị trường Nhật bản | Cử nhân Sư phạm GDTC-QP | Tiếng Nhật- N2 JLPT |
11 | Lê Thúy Hồng | Nữ | Đào tạo và giáo dục định hướng thị trường Nhật bản | Cử nhân Ngôn ngữ Nhật | Tiếng Nhật- N2 JLPT |
12 | Trần Văn Tuấn | Nam | Đào tạo và giáo dục định hướng thị trường Nhật bản | Kỹ sư Điện tử (Đại học) | Tiếng Nhật- N2 JLPT |
13 | Ngô Văn Diện | Nam | Đào tạo và giáo dục định hướng thị trường Nhật bản | Cử nhân Huấn luyện thể thao | Tiếng Nhật- N3 JLPT |
VIII | PHÒNG KẾ TOÁN –HCNS | ||||
14 | Phan Thị Kim Ngân | Nữ | TP Kế toán | Cử nhân kế toán | Tiếng Nhật N3 |
15 | Nguyễn Thị Anh Thư | Nữ | Nhân viên hành chính nhân sự - Kiêm tuyển chọn lao động | Cử nhân quản trị nhân lực | Không |