Tên 25 Loài Hoa Bằng Tiếng Nhật
- 桜 Hoa Anh Đào
- 芥子の花 Hoa Anh Túc
- 百合 Hoa Bách Hợp
- 蒲公英 Hoa Bồ Công
- 菫
- 撫子 Hoa Cẩm Chướng
- 紫陽花 Hoa Cẩm Tú Cầu
- 菊 Hoa Cúc
- 藤花 Hoa Tử Đằng
- 石楠花 Hoa Đỗ Uyên
- 薔薇 Hoa Hồng
- 向日葵 Hoa Hướng Dương
- 野茨 Hoa Tường Vi
- 鈴蘭 Hoa Lan Chuông
- 彼岸花 Hoa Bỉ Ngạn
- 梅 Hoa Mai
- 花王 Hoa Mẫu Đơn
- 木蓮 Hoa Mộc Lan
- 月下美人 Hoa Quỳnh
- 蓮 Hoa Sen
- 秋海棠 Hoa Thu Hải Đường
- 天竺牡丹 Hoa Thược Dược
- 水仙 Hoa Thuỷ Tiên
- 小手毬 Hoa Tiểu Túc Cầu
- 椿 Hoa Trà